Có 2 kết quả:

密码 mì mǎ ㄇㄧˋ ㄇㄚˇ密碼 mì mǎ ㄇㄧˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển phổ thông

mật mã, mật khẩu

Từ điển Trung-Anh

(1) secret code
(2) ciphertext
(3) password
(4) PIN

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

mật mã, mật khẩu

Từ điển Trung-Anh

(1) secret code
(2) ciphertext
(3) password
(4) PIN

Bình luận 0