Có 2 kết quả:
密码 mì mǎ ㄇㄧˋ ㄇㄚˇ • 密碼 mì mǎ ㄇㄧˋ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
mật mã, mật khẩu
Từ điển Trung-Anh
(1) secret code
(2) ciphertext
(3) password
(4) PIN
(2) ciphertext
(3) password
(4) PIN
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mật mã, mật khẩu
Từ điển Trung-Anh
(1) secret code
(2) ciphertext
(3) password
(4) PIN
(2) ciphertext
(3) password
(4) PIN
Bình luận 0